Thực đơn
Trượt_băng_nằm_sấp_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Nữ Kết quảTR – Kỷ lục đường đua (in nghiêng là kỷ lục bị vượt qua). Người về nhất ở mỗi lượt được in đậm. Đối với lượt đua thứ hai và thứ tư, các vận động viên xuất phát theo thứ tự ngược với thứ tự trên bảng xếp hạng hiện tại.
XH | STT | Tên | Quốc gia | Lượt 1 | Hạng 1 | Lượt 2 | Hạng 2 | Lượt 3 | Hạng 3 | Lượt 4 | Hạng 4 | Tổng | Kém |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Lizzy Yarnold | Anh Quốc | 51.66 TR | 1 | 52.30 | 9 | 51.86 | 2 | 51.46 TR | 1 | 3:27.28 | – | |
7 | Jacqueline Lölling | Đức | 51.74 TR | 2 | 52.12 | 4 | 52.04 | 7 | 51.83 | 3 | 3:27.73 | +0.45 | |
10 | Laura Deas | Anh Quốc | 52.00 | 6 | 52.03 | 2 | 51.96 | 5 | 51.91 | 5 | 3:27.90 | +0.62 | |
4 | 9 | Janine Flock | Áo | 51.81 | 3 | 52.07 | 3 | 51.92 | 4 | 52.12 | 10 | 3:27.92 | +0.64 |
5 | 6 | Tina Hermann | Đức | 51.98 TR | 4 | 52.31 | 10 | 51.83 | 1 | 51.86 | 4 | 3:27.98 | +0.70 |
6 | 8 | Anna Fernstädt | Đức | 51.99 | 5 | 52.17 | 5 | 51.88 | 3 | 52.00 | 6 | 3:28.04 | +0.76 |
7 | 13 | Lelde Priedulēna | Latvia | 52.14 | 7 | 52.17 | 5 | 52.09 | 9 | 52.09 | 8 | 3:28.49 | +1.21 |
8 | 17 | Kimberley Bos | Hà Lan | 52.33 | 8 | 52.26 | 7 | 51.99 | 6 | 52.01 | 7 | 3:28.59 | +1.31 |
9 | 4 | Elisabeth Vathje | Canada | 52.45 TR | 12 | 52.01 | 1 | 52.37 | 14 | 51.82 | 2 | 3:28.65 | +1.37 |
10 | 5 | Jane Channell | Canada | 52.42 TR | 11 | 52.28 | 8 | 52.28 | 10 | 52.09 | 8 | 3:29.07 | +1.79 |
11 | 16 | Marina Gilardoni | Thụy Sĩ | 52.34 | 10 | 52.35 | 12 | 52.28 | 10 | 52.46 | 13 | 3:29.43 | +2.15 |
12 | 11 | Mirela Rahneva | Canada | 52.48 | 14 | 52.33 | 11 | 52.06 | 8 | 52.65 | 15 | 3:29.52 | +2.24 |
13 | 12 | Katie Uhlaender | Hoa Kỳ | 52.33 | 8 | 52.40 | 13 | 52.33 | 12 | 52.55 | 14 | 3:29.61 | +2.33 |
14 | 15 | Kim Meylemans | Bỉ | 52.56 | 16 | 52.54 | 14 | 52.34 | 13 | 52.26 | 11 | 3:29.70 | +2.42 |
15 | 2 | Jeong Sophia | Hàn Quốc | 52.47 TR | 13 | 52.67 | 15 | 52.47 | 15 | 52.28 | 12 | 3:29.89 | +2.61 |
16 | 19 | Jaclyn Narracott | Úc | 52.53 | 15 | 52.76 | 16 | 52.62 | 17 | 52.82 | 17 | 3:30.73 | +3.45 |
17 | 18 | Kendall Wesenberg | Hoa Kỳ | 52.77 | 17 | 52.96 | 17 | 52.54 | 16 | 52.65 | 15 | 3:30.92 | +3.64 |
18 | 1 | Maria Marinela Mazilu | România | 53.31 | 18 | 53.47 | 19 | 53.48 | 18 | 53.66 | 19 | 3:33.92 | +6.64 |
19 | 3 | Takako Oguchi | Nhật Bản | 53.82 | 19 | 53.41 | 18 | 53.62 | 19 | 53.11 | 18 | 3:33.96 | +6.68 |
20 | 20 | Simidele Adeagbo | Nigeria | 54.19 | 20 | 54.58 | 20 | 53.73 | 20 | 54.28 | 20 | 3:36.78 | +9.50 |
Thực đơn
Trượt_băng_nằm_sấp_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Nữ Kết quảLiên quan
Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trượt_băng_nằm_sấp_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Nữ http://ibsf.sportresult.com/ResultListBackUp/19279... https://www.pyeongchang2018.com/en/venues https://web.archive.org/web/20180217011059/https:/...